| MOQ: | 1000pcs |
| Giá: | 0.05-0.25USD |
| Bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 10-20 ngày |
| Phương thức thanh toán: | TT, l/c |
| Năng lực cung cấp: | 20000 |
Polyethylene (PE): Loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất cho tuýp mỹ phẩm, có các biến thể như Polyethylene mật độ thấp (LDPE) và Polyethylene mật độ cao (HDPE). LDPE thường được sử dụng để làm tuýp mềm dẻo, trong khi HDPE cung cấp dạng cứng hơn.
| Vật liệu phổ biến | Tuýp |
| Thông số kỹ thuật | Tuýp kem rỗng bằng nhựa 5ml 30ml 120ml 150ml 250ml |
| Mẫu | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu |
| Vật liệu | pe |
| In ấn | In lụa / In offset / Ép kim / Dán nhãn |
| Ứng dụng | Bao bì mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, gia dụng, khách sạn và sản phẩm công nghiệp |
| Loại niêm phong | Nắp vặn, nắp lật |
| Logo | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Màu nắp | Tùy chỉnh |
| Đường kính | D13-60mm |
| Cách sử dụng | Kem dưỡng da mặt |
Tiết kiệm chi phí: So với các vật liệu khác như nhôm, nhựa có chi phí tương đối thấp, giúp giảm chi phí bao bì mỹ phẩm.
Tính linh hoạt cao: Có thể được tạo thành nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau theo yêu cầu để đáp ứng các yêu cầu đóng gói của các loại mỹ phẩm khác nhau, chẳng hạn như hình tròn, hình bầu dục và hình siêu phẳng.
Độ bền tốt: Có các đặc tính chống ép và chống va đập nhất định, có thể bảo vệ mỹ phẩm khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Hiệu suất niêm phong tuyệt vời: Có thể ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ mỹ phẩm, đồng thời có các đặc tính chống ẩm và rào cản oxy tốt, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Khả năng tùy biến cao: Bề mặt có thể trải qua các quy trình in ấn như in offset, in lụa và ép kim. Các kiểu nắp khác nhau (chẳng hạn như nắp lật, nắp vặn và đầu bơm) cũng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của các thương hiệu.
![]()
![]()
![]()
| MOQ: | 1000pcs |
| Giá: | 0.05-0.25USD |
| Bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton |
| Thời gian giao hàng: | 10-20 ngày |
| Phương thức thanh toán: | TT, l/c |
| Năng lực cung cấp: | 20000 |
Polyethylene (PE): Loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất cho tuýp mỹ phẩm, có các biến thể như Polyethylene mật độ thấp (LDPE) và Polyethylene mật độ cao (HDPE). LDPE thường được sử dụng để làm tuýp mềm dẻo, trong khi HDPE cung cấp dạng cứng hơn.
| Vật liệu phổ biến | Tuýp |
| Thông số kỹ thuật | Tuýp kem rỗng bằng nhựa 5ml 30ml 120ml 150ml 250ml |
| Mẫu | Chúng tôi có thể cung cấp mẫu |
| Vật liệu | pe |
| In ấn | In lụa / In offset / Ép kim / Dán nhãn |
| Ứng dụng | Bao bì mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, gia dụng, khách sạn và sản phẩm công nghiệp |
| Loại niêm phong | Nắp vặn, nắp lật |
| Logo | Tùy chỉnh |
| Màu sắc | Tùy chỉnh |
| Màu nắp | Tùy chỉnh |
| Đường kính | D13-60mm |
| Cách sử dụng | Kem dưỡng da mặt |
Tiết kiệm chi phí: So với các vật liệu khác như nhôm, nhựa có chi phí tương đối thấp, giúp giảm chi phí bao bì mỹ phẩm.
Tính linh hoạt cao: Có thể được tạo thành nhiều hình dạng, kích thước và màu sắc khác nhau theo yêu cầu để đáp ứng các yêu cầu đóng gói của các loại mỹ phẩm khác nhau, chẳng hạn như hình tròn, hình bầu dục và hình siêu phẳng.
Độ bền tốt: Có các đặc tính chống ép và chống va đập nhất định, có thể bảo vệ mỹ phẩm khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Hiệu suất niêm phong tuyệt vời: Có thể ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ mỹ phẩm, đồng thời có các đặc tính chống ẩm và rào cản oxy tốt, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Khả năng tùy biến cao: Bề mặt có thể trải qua các quy trình in ấn như in offset, in lụa và ép kim. Các kiểu nắp khác nhau (chẳng hạn như nắp lật, nắp vặn và đầu bơm) cũng có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của các thương hiệu.
![]()
![]()
![]()